CÁC ĐỒNG CHÍ BÍ THƯ ĐẢNG ỦY QUA CÁC THỜI KỲ
Đại hội | Thời gian | Họ và tên | Làng | Ghi chú |
1 | 11/1953 | Phùng Đình Vởi | Đaị Từ | Chi bộ Đông Thịnh |
2 | 10/1954 | Phùng Đình hống | Ngọc Lậu | |
3 | 9/1955 | Nguyễn Hưng Chuyện | Đà Ninh | |
4 | 8/1956 | Nguyễn Hưng Chuyện | ||
5 | 7/1957 | Thi Văn Ty | Đoàn Kết | |
6 | 4/1958 | Thi Văn Ty | ||
7 | 5/1959 | Thi Văn Ty | Đảng bộ Đông Thịnh | |
8 | 6/1960 | Thi Văn Ty | ||
9 | 7/1961 | Thi Văn Ty | ||
10 | 8/1962 | Thi Văn Ty | ||
11 | 7/1963 | Thi Văn Ty | ||
12 | 6/1964 | Thi Văn Ty | ||
13 | 6/1965 | Thi Văn Ty | ||
14 | 6/1966 | Nguyễn Thị Lược | Đoàn Kết | |
15 | 7/1967 | Nguyễn Thị Lược | ||
16 | 7/1968 | Nguyễn Thị Lược | ||
17 | 8/1969 | Lê Văn Giáo | Đại Từ | |
18 | 7/1970 | Lê Văn Giáo | ||
19 | 6/1971 | Lê Văn Giáo | ||
20 | 7/1972 | Lê Văn Giáo | ||
21 | 7/1973 | Lê Văn Giáp | Đoàn kết | |
22 | 8/1974 | Lê Văn Giáp | ||
23 | 9/1975 | Lê Văn Giáo | ||
24 | 10/1976 | Lê ngọc Đỉnh | Đại Từ | |
25 | 9/1978 | Lê Ngọc Đỉnh | ||
26 | 9/1979 | Lê Ngọc Đỉnh | ||
27 | 10/1981 | Nguyễn Thị Châng | Ngọc Lậu | |
28 | 12/1982 | Nguyễn Thị Châng | ||
29 | 10/1985 | Nguyễn Văn Diệm | Đại Từ | |
30 | 6/1987 | Nguyễn Văn Diệm | ||
31 | 9/1990 | Doãn Xuân Thục | Ngọc Lậu | |
32 | 10/1993 | Lê Ngọc Đỉnh | Đại Từ | |
33 | 2/1996 | Lê ngọc Đỉnh | ||
34 | 9/2000 | Nguyễn Đức Ân | Đà Ninh | |
35 | Lê Văn Toan | Đại Từ | ||
36 | Doãn Quốc Thắng | Đại Từ | ||
37 | Phạm Văn Dũng | TT Rừng Thông |
CHỦ TỊCH XÃ QUA CÁC THỜI KỲ
TT | Họ và tên | Làng | Ghi chú |
1 | Doãn Hữu Xưởng | Đại từ | |
2 | Doãn Thị Căng | Đại từ | |
3 | Lê văn Giáp | Đoàn kết | |
4 | Nguyễn Hưng Chuyện | Đà Ninh | |
5 | Lê Văn Giáo | Đại Từ | |
6 | Nguyễn Thị Châng | Ngọc Lậu | |
7 | Lê Văn Giáp | Đoàn Kết | |
8 | Nguyến Thị Châng | Ngọc Lậu | |
9 | Lê văn Giáo | Đại Từ | |
10 | Doãn Trọng Bái | Đại Từ | |
11 | Lê Văn Minh | Đoàn Kết | |
12 | Lê Ngọc Đỉnh | Đại Từ | |
13 | Lê Văn Toan | Đại Từ | |
14 | Phan Đình Tài | Đoàn kết | |
15 | Lê Văn Tuyết | Đại Từ | |
16 | Trần Ngọc Hải | Đông Lĩnh |
PHÓ CHỦ TỊCH XÃ QUA CÁC THỜI KỲ
TT | HỌ VÀ TÊN | LÀNG | GHI CHÚ |
1 | Nguyễn Thế Kim | Đà Ninh | |
2 | Lê Văn Làm | Đại Từ | |
3 | Doãn Hữu Thân | Ngọc Lậu | |
4 | Doãn Hữu Phái | Ngọc Lậu | |
5 | Doãn Thị Teng | Ngọc Lậu | |
6 | Lê Văn Minh | Đoàn kết | |
7 | Doãn Huy Truật | Ngọc Lậu | |
8 | Lê Ngọc Đỉnh | Đại Từ | |
9 | Phan Dình Tài | Đoàn Kết | |
10 | Doãn Đình Tân | Ngọc Lậu | |
11 | Lê Văn Tuyết | Đại Từ | |
12 | Lê Văn Dũng | Đoàn kết | |
13 | Dương Văn Dũng | Làng Đại Từ |
CÁC ĐỒNG CHÍ PHỤ TRÁCH TỔ CHỨC ĐOÀN THỂ CÁC THỜI KỲ
CHỦ TỊCH MẶT TRẬN TỔ QUỐC
TT | Họ và tên | Làng | Ghi chú |
1 | Nguyễn Bá Đảm | Đà Ninh |
|
2 | Doãn Trọng Lượng | Đại Từ |
|
3 | Lê Văn Ninh | Đoàn Kết |
|
4 | Lê Văn Đính | Ngọc Lậu |
|
5 | Nguyễn Huy Chấn | Đà Ninh |
|
6 | Dương Văn Vỵ | Đại Từ |
|
7 | Doãn Hữu Phái | Ngọc Lậu |
|
8 | Lê Văn Tài | Đoàn kết |
|
9 | Doãn Quốc Thắng | Đại Từ |
|
CHỦ TỊCH HỘI PHỤ NỮ
TT | Họ và tên | Làng | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Phương Mè | Ngọc Lậu |
|
2 | Nguyễn Thị Dậm | Đà Ninh |
|
3 | Trần thị Cù | Ngọc Lậu |
|
4 | Nguyễn Thị Châng | Ngọc Lậu |
|
5 | Nguyễn Thị Lược | Đoàn kết |
|
6 | Thiều Thị Đậu | Đại Từ |
|
7 | Doãn Thị Teng | Ngọc Lậu |
|
8 | Nguyễn Thị Châng | Ngọc Lậu |
|
9 | Hạ Thị Miến | Đoàn Kết |
|
10 | Doãn Thị Màu | Đại Từ |
|
BÍ THƯ ĐOÀN THANH NIÊN
TT | Họ và tên | Làng | Ghi chú |
1 | Doãn Đình Ý | Ngọc Lậu |
|
2 | Lê Hữu Dậu | Đà Ninh |
|
3 | Lê Văn Ứng | Đại Từ |
|
4 | Lê Xuân Tạo | Đà Ninh |
|
5 | Doãn Trọng Bái | Đại Từ |
|
6 | Hoàng Trọng Năm | Ngọc Lậu |
|
7 | Doãn Trọng Thảnh | Đại Từ |
|
8 | Đào Thành Năm | Ngọc Lậu |
|
9 | Nguyễn Thị Hòa | Đà Ninh |
|
10 | Thiều Thị Đậu | Đại Từ |
|
11 | Doãn Hữu Phái | Ngọc Lậu |
|
12 | Nguyễn Thị Dương | Đà Ninh |
|
13 | Doãn Đình Tân | Ngọc Lậu |
|
14 | Nguyễn Quang Văn | Đà Ninh |
|
15 | Lê Văn Thường | Đoàn kết |
|
16 | Doãn Quốc Thắng | Đại Từ |
|
17 | Doãn Đình Sỹ | Ngọc Lậu |
|
18 | Nguyễn Đình Tuân | Đoàn kết |
|
19 | Dương Văn Dũng | Đại Từ |
|
20 | Doãn Thị Hồng | Đại Từ |
|
CHỦ TỊCH HỘI NÔNG DÂN
1 | Thiều Thị Đậu | Đại Từ |
|
2 | Thi Văn Thiệp | Đoàn kết |
|
3 | Nguyễn Quang Văn | Đà Ninh |
|
4 | Phan Đình Triệu | Đoàn Kết |
|
5 | Doãn Thị Xuân | Đoàn Kết |
|
6 | Doãn Hữu Hưng | Ngọc Lậu |
|
7 | Lê Thị Lạc | Đoàn kết |
|
CHỦ TỊCH HỘI CỰU CHIẾN BINH
1 | Lê Văn Thang | Đại Từ |
|
2 | Nguyễn Thế Thắng | Đại Từ |
|
3 | Phan Đình Khương | Đoàn Kết |
|
4 | Doãn Văn Long | Đại Từ |
|
CHỦ NHIỆM HTX QUA CÁC THỜI KỲ
STT | HỌ VÀ TÊN | LÀNG |
1 | Nguyễn Thế Khương | Đà Ninh |
2 | Doãn Đức Hân | Đà Ninh |
3 | Thiều Thị Đậu | Đại Từ |
4 | Nguyễn Hữu Sóc | Đại Từ |
5 | Lê Văn Mộng | Đại Từ |
6 | Lê Văn Tiệu | Đại Từ |
7 | Lê Văn Đính | Ngọc Lậu |
8 | Doãn Đình Ãu | Ngọc Lậu |
9 | Phan Đình Hẹn | Đoàn Kết |
10 | Lê Văn Xuân | Đoàn Kết |
11 | Lê Văn Giáo | Đại Từ |
12 | Doãn Đình Ãu | Ngọc Lậu |
13 | Phan Đình Hẹn | Đoàn Kết |
14 | Nguyễn Thế Khương | Đà Ninh |
15 | Lê Văn Giáp | Đoàn Kết |
16 | Nguyễn Huy Chấn | Đà Ninh |
17 | Lê Văn Giáo | Đại Từ |
18 | Nguyễn Văn Diệm | Đại Từ |
19 | Phan Đình Triệu | Đoàn kết |
20 | Lê Văn Cầu | Ngọc Lậu |
21 | Lê Xuân Hội | Đại Từ |